A. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (Nguyên tệ) | Mức ký quỹ yêu cầu (120% Mức ký quỹ ban đầu) | Mức ký quỹ yêu cầu (VND) | Ghi chú | |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1.430 | USD | 1.716 | 43.655.040 | |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 286 | USD | 343 | 8.731.008 | |
3 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 1.518 | USD | 1.822 | 46.341.504 | |
4 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 2.640 | USD | 3.168 | 80.593.920 | |
5 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 528 | USD | 634 | 16.118.784 | |
6 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1.980 | USD | 2.376 | 60.445.440 | |
7 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 2.310 | USD | 2.772 | 70.519.680 | Tăng 220$ |
8 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 2.200 | USD | 2.640 | 67.161.600 | |
9 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 440 | USD | 528 | 13.432.320 | |
10 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 2.200 | USD | 2.640 | 67.161.600 | |
11 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 3.894 | USD | 4.673 | 118.876.032 | |
12 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 6.600 | USD | 7.920 | 201.484.800 | |
13 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 15.422 | USD | 18.506 | 470.802.816 | |
14 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2.218 | USD | 2.662 | 67.711.104 | |
15 | Bông | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 3.300 | USD | 3.960 | 100.742.400 | |
16 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 87.000 | JPY | 104.400 | 17.434.800 | Tăng 1.000¥ |
17 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 550 | USD | 660 | 16.790.400 | |
18 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 2.261 | USD | 2.713 | 69.023.808 | |
19 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu Công nghiệp | BMDX | 7.000 | MYR | 8.400 | 45.007.200 | |
20 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 11.550 | USD | 13.860 | 352.598.400 | |
21 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 5.775 | USD | 6.930 | 176.299.200 | |
22 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 2.310 | USD | 2.772 | 70.519.680 | |
23 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 2.750 | USD | 3.300 | 83.952.000 | |
24 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 4.950 | USD | 5.940 | 151.113.600 | |
25 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 2.475 | USD | 2.970 | 75.556.800 | |
26 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 495 | USD | 594 | 15.111.360 | |
27 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1.320 | USD | 1.584 | 40.296.960 | |
28 | Nhôm | ALI | Kim loại | COMEX | 2.970 | USD | 3.564 | 90.668.160 | |
29 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 5.841 | USD | 7.009 | 178.314.048 | Giảm 616$ |
30 | Dầu thô Brent mini | BM | Năng lượng | ICE SG | 786 | USD | 943 | 23.995.008 | |
31 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 3.193 | USD | 3.832 | 97.475.904 | Tăng 195$ |
32 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 798 | USD | 958 | 24.361.344 | Tăng 48$ |
33 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 4.837 | USD | 5.804 | 147.663.936 | Giảm 1338$ |
34 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 7.982 | USD | 9.578 | 243.674.496 | |
35 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 6.669 | USD | 8.003 | 203.591.232 | |
36 | Dầu thô WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 3.335 | USD | 4.002 | 101.810.880 | |
37 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 666 | USD | 799 | 20.331.648 |
B. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN HÀNG HÓA
ÁP DỤNG TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ |
STT | Nguyên tệ | Tỷ giá quy đổi | Tỷ giá Mua | Tỷ giá Bán |
1 | USD (US Dollar) | 25.440 | 25.130 | 25.440 |
2 | JPY (Japanese Yen) | 167 | 160 | 167 |
3 | MYR (Malaysian Ringgit) | 5.358 | 5.240 | 5.358 |
4 | CNY(Chinese Yuan) | 3.583 | 3.468 | 3.583 |
QUY TẮC GÁN MÃ HÀNG HÓA |
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mã hiệu | F | G | H | J | K | M |
Tháng | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Mã hiệu | N | Q | U | V | X | Z |
Quy Tắc Ký Hiệu : MÃ HÀNG HÓA + THÁNG + 2 SỐ CUỐI NĂM | |||
VÍ DỤ : NHÀ ĐẦU TƯ MUỐN CHỌN MÃ LÚA MỲ THÁNG 3 NĂM 2023 | |||
MÃ LÚA MỲ ZWA + THÁNG 3 H + 23 = ZWAH23 |
Giaodich24